CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN GIA THỊNH
Địa chỉ: 216/24/17/15 Đường TX21,Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 028. 3620.8019 - Fax: 028.3620.8019
Hotline: 0933.800.664 - 0919.547.367
Email: codiengiathinhme@gmail.com
Website: www.codiengiathinh.com
Máng cáp 100X100 là sản phẩm máng cáp có chiều rộng W=100mm, và chiều cao H=100mm, sản phảm máng điện 100x100 được làm từ tole đen, tole tráng kẽm, những vật liệu không rỉ như inox... Với bề mặt hoàn thiện được phủ bởi lớp sơn tĩnh bền đẹp với nhiều màu sắc khác nhau.
Máng cáp 100x100 là sản phẩm máng cáp có chiều rộng W=100mm, và chiều cao H=100mm, sản phảm máng điện 100x100 được làm từ tole đen, tole tráng kẽm, những vật liệu không rỉ như inox... Với bề mặt hoàn thiện được phủ bởi lớp sơn tĩnh bền đẹp với nhiều màu sắc khác nhau.
Máng cáp 100x100 được chấn bởi tấm tole thành hình chữ C, có chiều cao H=100m và chiều rộng W=100mm, theo chiều dài L=2500mm. Với 2 đường chấn công nghệ với kích thước từ 10mm đến 12mm, tạo thành hình chữ C chắc chắn. chúng ta cũng có thể cố định nắp máng lên hai thành này của máng cáp.
- Vật liệu: tole đen, tole tráng kẽm, inox201, inox304, ino316, tole mạ kẽm nhúng nóng
- Độ dầy vật liêu: tole t=0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm,....
- Chiều dài tiêu chuẩn máng cáp: L=2.5m
- Kích thước chiều rộng: W=100mm
- Kích thước chiều cao: H=100mm
-Màu sắc máng cáp có thể cung cấp theo yêu cầu của khác hàng
* Xin vui lòng xác định kích thước máng cáp, độ dầy tole và màu trước khi đặt hàng
Dưới đây là bảng báo giá thang máng cáp điện mà bạn có thể tham khảo thêm:
No. |
Description |
Unit |
Q’ty |
Đơn Giá |
|
1 |
Máng cáp |
50W x 50H x 1 |
m |
100 |
40,000 |
2 |
Nắp máng cáp |
50W x 50H x 1 |
m |
100 |
16,500 |
3 |
Máng cáp |
75W x 50H x 1 |
m |
100 |
46,000 |
4 |
Nắp máng cáp |
75W x 50H x 1 |
m |
100 |
22,000 |
5 |
Máng cáp |
100W x 50H x 1 |
m |
100 |
52,000 |
6 |
Nắp máng cáp |
100W x 50H x 1 |
m |
100 |
28,000 |
7 |
Máng cáp |
100W x 100H x 1 |
m |
100 |
75,000 |
8 |
Nắp máng cáp |
100W x 100H x 1 |
m |
100 |
28,000 |
9 |
Máng cáp |
150W x 50H x 1 |
m |
100 |
64,000 |
10 |
Nắp máng cáp |
150W x 50H x 1 |
m |
100 |
40,000 |
11 |
Máng cáp |
150W x 100H x 1 |
m |
100 |
87,000 |
12 |
Nắp máng cáp |
150W x 100H x 1 |
m |
100 |
40,000 |
13 |
Máng cáp |
200W x 50H x 1 |
m |
100 |
75,000 |
14 |
Nắp máng cáp |
200W x 50H x 1 |
m |
100 |
52,000 |
15 |
Máng cáp |
200W x 100H x 1 |
m |
100 |
99,000 |
16 |
Nắp máng cáp |
200W x 100H x 1 |
m |
100 |
52,000 |
17 |
Máng cáp |
300W x 50H x 1 |
m |
100 |
99,000 |
18 |
Nắp máng cáp |
300W x 50H x 1 |
m |
100 |
75,000 |
19 |
Máng cáp |
300W x 100H x 1 |
m |
100 |
122,500 |
20 |
Nắp máng cáp |
300W x 100H x 1 |
m |
100 |
75,000 |
21 |
Máng cáp |
100W x 50H x 1,2 |
m |
100 |
60,000 |
22 |
Nắp máng cáp |
100W x 50H x 1,2 |
m |
100 |
33,000 |
23 |
Máng cáp |
100W x 100H x 1,2 |
m |
100 |
87,000 |
24 |
Nắp máng cáp |
100W x 100H x 1,2 |
m |
100 |
33,000 |
25 |
Máng cáp |
150W x 50H x 1,2 |
m |
100 |
74,000 |
26 |
Nắp máng cáp |
150W x 50H x 1,2 |
m |
100 |
46,500 |
27 |
Máng cáp |
150W x 100H x 1,2 |
m |
100 |
101,000 |
28 |
Nắp máng cáp |
150W x 100H x 1,2 |
m |
100 |
46,000 |
29 |
Máng cáp |
200W x 50H x 1.2 |
m |
100 |
87,000 |
30 |
Nắp máng cáp |
200W x 50H x 1.2 |
m |
100 |
60,000 |
31 |
Máng cáp |
200W x 100H x 1.2 |
m |
100 |
115,000 |
32 |
Nắp máng cáp |
200W x 100H x 1.2 |
m |
100 |
60,000 |
33 |
Máng cáp |
300Wx50Hx1.2 |
m |
100 |
115,000 |
34 |
Nắp máng cáp |
300Wx50Hx1.2 |
m |
100 |
87,000 |
35 |
Máng cáp |
300Wx100Hx1.2 |
m |
100 |
142,000 |
36 |
Nắp máng cáp |
300Wx100Hx1.2 |
m |
100 |
87,000 |
37 |
Máng cáp |
100W x 50H x 1,5 |
m |
100 |
67,000 |
38 |
Nắp máng cáp |
100W x 50H x 1,5 |
m |
100 |
37,000 |
39 |
Máng cáp |
100W x 100H x 1,5 |
m |
100 |
98,000 |
40 |
Nắp máng cáp |
100W x 100H x 1,5 |
m |
100 |
37,000 |
41 |
Máng cáp |
150W x 50H x 1,5 |
m |
100 |
83,000 |
42 |
Nắp máng cáp |
150W x 50H x 1,5 |
m |
100 |
52,000 |
43 |
Máng cáp |
150W x 100H x 1,5 |
m |
100 |
103,000 |
44 |
Nắp máng cáp |
150W x 100H x 1,5 |
m |
100 |
52,000 |
45 |
Máng cáp |
200W x 50H x 1.5 |
m |
100 |
98,000 |
46 |
Nắp máng cáp |
200W x 50H x 1.5 |
m |
100 |
67,000 |
47 |
Máng cáp |
200W x 100H x 1.5 |
m |
100 |
129,000 |
48 |
Nắp máng cáp |
200W x 100H x 1.5 |
m |
100 |
67,000 |
49 |
Máng cáp |
300Wx50Hx1.5 |
m |
100 |
129,000 |
50 |
Nắp máng cáp |
300Wx50Hx1.5 |
m |
100 |
98,000 |
51 |
Máng cáp |
300Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
159,000 |
52 |
Nắp máng cáp |
300Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
98,000 |
53 |
Máng cáp |
400Wx50Hx1.5 |
m |
100 |
153,000 |
54 |
Nắp máng cáp |
400Wx50Hx1.5 |
m |
100 |
129,000 |
55 |
Máng cáp |
400Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
190,000 |
56 |
Nắp máng cáp |
400Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
129,000 |
57 |
Máng cáp |
500Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
220,000 |
58 |
Nắp máng cáp |
500Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
159,000 |
59 |
Thang cáp |
100Wx50H x 1.0 |
m |
100 |
51,000 |
60 |
Thang cáp |
100Wx100H x 1.0 |
m |
100 |
77,000 |
61 |
Thang cáp |
120Wx50H x 1.0 |
m |
100 |
53,000 |
62 |
Thang cáp |
120Wx100H x 1.0 |
m |
100 |
79,000 |
63 |
Thang cáp |
150Wx50H x 1.0 |
m |
100 |
68,000 |
64 |
Thang cáp |
150Wx100H x 1.2 |
m |
100 |
99,000 |
65 |
Thang cáp |
200Wx75H x 1.2 |
m |
100 |
89,000 |
66 |
Thang cáp |
200Wx100H x 1.2 |
m |
100 |
105,000 |
67 |
Thang cáp |
300Wx100H x 1.2 |
m |
100 |
116,000 |
68 |
Thang cáp |
100Wx50H x 1.5 |
m |
100 |
68,000 |
69 |
Thang cáp |
100Wx100H x 1.5 |
m |
100 |
102,000 |
70 |
Thang cáp |
150Wx50H x 1.5 |
m |
100 |
74,000 |
71 |
Thang cáp |
150Wx100H x 1.5 |
m |
100 |
108,000 |
72 |
Thang cáp |
200Wx100H x 1.5 |
m |
100 |
111,000 |
73 |
Thang cáp |
300Wx100H x 1.5 |
m |
100 |
124,000 |
74 |
Thang cáp |
400Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
136,000 |
75 |
Thang cáp |
500Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
149,000 |
76 |
Thang cáp |
600Wx100Hx1,5 |
m |
100 |
161,000 |
77 |
Thang cáp |
800Wx100Hx1.5 |
m |
100 |
187,000 |
78 |
Thang cáp |
1000Wx100Hx1,5 |
m |
100 |
212,000 |
79 |
Thang cáp |
200Wx100H x 2 |
m |
100 |
148,000 |
80 |
Thang cáp |
300Wx100H x 2 |
m |
100 |
165,000 |
81 |
Thang cáp |
400Wx100Hx2 |
m |
100 |
182,000 |
82 |
Thang cáp |
500Wx100Hx2 |
m |
100 |
198,000 |
83 |
Thang cáp |
600Wx100Hx2 |
m |
100 |
215,000 |
84 |
Thang cáp |
800Wx100Hx2 |
m |
100 |
249,000 |
85 |
Thang cáp |
1000Wx100Hx2 |
m |
100 |
282,000 |
86 |
Thang cáp |
600Wx200Hx2 |
m |
100 |
292,000 |
87 |
Thang cáp |
800Wx200Hx2 |
m |
100 |
325,000 |
88 |
Thang cáp |
1000Wx200Hx2 |
m |
100 |
357,000 |
Bảng Giá Thang Máng cáp Giá Rẻ
Quý Khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thông tin giá chính xác trong vòng 24h . Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi.
CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN GIA THỊNH
216/24/17/15 Đường TX21,Phường Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM
Điện thoại: 028. 3620.8019 - Fax: 028.3620.8019
Hotline: 0933.800.664 - 0919.547.367
Email: codiengiathinhme@gmail.com
Website: www.codiengiathinh.com